Phiên âm : cè, jiā
Hán Việt : sách, giáp, kiệp
Bộ thủ : Trúc (竹)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
§ Cũng như sách 策.Một âm là kiệp. (Danh) Đồ để kẹp, đũa gắp.(Động) Kiềm chế.(Danh) Thích thú, khoái ý.