Phiên âm : sì
Hán Việt : tứ
Bộ thủ : Trúc (竹)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Sọt vuông, thùng vuông. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nãi khải tứ, xuất thằng nhất đoàn 乃啟笥, 出繩一團 (Thâu đào 偷桃) Bèn mở sọt, lấy ra một cuộn dây thừng.