Phiên âm : yú, dòu
Hán Việt : du
Bộ thủ : Huyệt (穴)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Danh) Cái lỗ nhỏ bên cửa.(Động) Đào, khoét.(Động) Chui qua, leo qua. § Thông du 踰.