Phiên âm : zhěn, zhēn
Hán Việt : chẩn
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Động) Tụ tập thành bụi.(Hình) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông chẩn 縝. ◎Như: chẩn mật 稹密 tỉ mỉ.