VN520


              

Phiên âm : shú, shù

Hán Việt : thuật

Bộ thủ : Hòa (禾)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành :

(Danh) Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu). ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.