Phiên âm : shú, shù
Hán Việt : thuật
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu). ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.