VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : lịch

Bộ thủ : Thạch (石)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (礫)lì
小石, 碎石: 砾石.砂砾.瓦砾.砾漠.