Phiên âm : lì
Hán Việt : lịch
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 礫
Số nét : 10
Ngũ hành :
砾: (礫)lì小石, 碎石: 砾石.砂砾.瓦砾.砾漠.