Phiên âm : liáo, shuò
Hán Việt : liệu
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 疗
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Động) Chữa trị (bệnh). ◎Như: trị liệu 治療 chữa bệnh.(Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: liệu bần 療貧 cứu giúp người nghèo khó.