Phiên âm : yōng
Hán Việt : ung
Bộ thủ : Nạch (疒)
Dị thể : 癰
Số nét : 10
Ngũ hành :
痈: (癰)yōng一种皮肤和皮下组织的化脓性炎症, 易生于颈, 背部, 常伴有畏寒, 发热等全身症状痈疽.吮痈舐痔.