Phiên âm : liú, liǔ, liù
Hán Việt : Lưu
Bộ thủ : Điền (田)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Thổ (土)
Lưu, Lưu giữ.留學生 lưu học sinh, du học sinh