VN520


              

Phiên âm : shòu

Hán Việt : thú

Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)

Dị thể :

Số nét : 19

Ngũ hành :

(Danh) Súc vật, muông (có bốn chân). ◎Như: dã thú 野獸 thú rừng, cầm thú 禽獸 chim chóc và súc vật.
(Hình) Dã man, không đúng lễ phép. ◎Như: nhân diện thú tâm 人面獸心 mặt người dạ thú.


Xem tất cả...