Phiên âm : bèi
Hán Việt : bái
Bộ thủ : Khuyển (犬, 犭)
Dị thể : 狽
Số nét : 7
Ngũ hành :
狈: (狽)bèi传说中的一种兽, 狼属, 前腿短, 走路时要爬在狼身上, 没有狼, 它就不能行动: 狼狈.狼狈为奸.