Phiên âm : xī, suō
Hán Việt : hi
Bộ thủ : Ngưu (牛, 牜)
Dị thể : 犧
Số nét : 10
Ngũ hành :
牺: (犧)xī古代称做祭品用的纯色牲畜: 牺牲.牺牛.牺尊.