VN520


              

Phiên âm : qiáng, pán

Hán Việt : tường, bản

Bộ thủ : Phiến, Tường, Bản (丬, 爿)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành :

(Danh) Tấm ván, tấm gỗ xẻ ra, nửa bên trái gọi là tường.
Một âm là bản. (Danh) Lượng từ: (1) Gian, cửa. Tương đương với gia 家, gian 間. ◎Như: nhất bản điếm 一爿店 một gian hàng. (2) Mảnh, miếng. Tương đương với khối 塊, phiến 片. ◎Như: nhất bản điền địa 一爿田地 một mảnh ruộng.
(Danh) Phần, bộ phận. ◎Như: nhất đao hạ khứ, tương tặc khảm thành lưỡng bán bản 一刀下去, 將賊砍成兩半爿 hạ xuống một đao, chặt tên giặc thành hai phần.