VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : dục

Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành : Hỏa (火)

(Động) Chiếu sáng.
(Hình) Rực rỡ, lớn lao, thịnh đại. ◇Ban Cố 班固: Quản huyền diệp dục 管弦燁煜 (Đông đô phú 東都賦) Đàn sáo tưng bừng.
(Danh) Ngọn lửa, ánh sáng chiếu rọi. ◇Lục Vân 陸雲: Phục huyền viêm dương nhi hoảng thúc, phi phong tập dục nhi ương mãng 服縣炎揚而晃儵, 飛烽戢煜而泱漭 (Nam chinh phú 南征賦).