Phiên âm : zào
Hán Việt : táo
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Danh) Lò bếp (làm bằng đất nung hoặc đá chồng lên). § Cũng như táo 竈. ◎Như: lô táo 爐灶 bếp lò.