Phiên âm : jùn
Hán Việt : tuấn
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Động) Khơi thông. ◎Như: tuấn hà 濬河 khơi sông.(Hình) Sâu, thâm trầm. ◎Như: tuấn hác 濬壑 hang sâu, tuấn triết 濬哲 thâm trầm, trí lự.