VN520


              

Phiên âm : jùn

Hán Việt : tuấn

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 17

Ngũ hành :

(Động) Khơi thông. ◎Như: tuấn hà 濬河 khơi sông.
(Hình) Sâu, thâm trầm. ◎Như: tuấn hác 濬壑 hang sâu, tuấn triết 濬哲 thâm trầm, trí lự.