Phiên âm : bīng, bēn
Hán Việt : kiên
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Kiên lư 栟櫚 tên khác của cây tông lư 棕櫚.