Phiên âm : shuān
Hán Việt : xuyên
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Then, chốt (bộ phận để khóa và mở). ◎Như: môn xuyên 門栓 chốt cửa.
(Danh) Nút chai. ◎Như: bình xuyên 瓶栓 nút chai.
(Danh) Xuyên tễ 栓劑 thuốc nhét hậu môn, âm đạo (tiếng Pháp: suppositoire).