VN520


              

Phiên âm : qiāng, chēng

Hán Việt : thương, sanh

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (槍)qiāng
1. 刺击用的长矛: 长枪.标枪.红缨枪.
2. 发射子弹的武器: 手枪.步枪.机关枪.枪杀.枪林弹雨.
3. 像枪的东西: 焊枪.烟枪.
4. 两头尖的竹木片, 供编篱笆用.


Xem tất cả...