Phiên âm : yáng
Hán Việt : dương
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 楊
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
杨: (楊)yáng1. 落叶乔木, 叶互生, 卵形或卵状披针形, 柔荑花序, 种类很多, 有白杨, 大叶杨, 小叶杨等多种, 木材可做器物杨柳.2. (Danh từ) Họ.