VN520


              

Phiên âm : yáng

Hán Việt : dương

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

: (楊)yáng
1. 落叶乔木, 叶互生, 卵形或卵状披针形, 柔荑花序, 种类很多, 有白杨, 大叶杨, 小叶杨等多种, 木材可做器物杨柳.
2. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...