Phiên âm : quán
Hán Việt : quyền
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 權
Số nét : 6
Ngũ hành : Mộc (木)
权: (權)quán
1. 职责范围内支配和指挥的力量: 政权.权力.权威.权贵.权柄.权势.生杀予夺之权.
2. 有利的形势: 主动权.
3. 变通, 不依常规: 权变.权谋.权术.智必知权.
4. 暂且, 姑且: 权且.
5. 秤锤: 权衡.
6. 衡量, 估计: 权其轻重.
7. (Danh từ) Họ.