VN520


              

Phiên âm : shù, zhú

Hán Việt : thuật

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 5

Ngũ hành : Thủy (水)

术 chữ có nhiều âm đọc:
一, : shù
1. 技艺: 技术.艺术.武术.学术.不学无术.
2. 方法: 战术.权术.心术.
3. 古代城市中的道路.
二, : shú
古同“秫”, 黏高梁.
三, : zhú
1. 〔白术〕多年生草本植物, 根状茎可入药.
2. 〔苍术〕多年生草本植物, 根状茎可入药.


Xem tất cả...