VN520


              

Phiên âm : shǎn, chān

Hán Việt : sam, tiêm, sảm, tham

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

掺 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (摻)chān
同“搀”.
二, : (摻)xiān
1. 〔掺掺〕形容女子手的纤美, 如“掺掺女手”.
2.
三, : (摻)càn
掺挝〕古代一种鼓曲, 如“渔阳掺掺”.亦作“参挝”.
四, : (摻)shǎn
1. 持, 握: 掺手.掺沙子.
2. 抢: 掺先.掺越.