Phiên âm : qiè
Hán Việt : khiếp, thiếp
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 愜
Số nét : 11
Ngũ hành :
惬: (愜)qiè1. 满足, 畅快: 惬意.惬心.惬志.惬怀.2. 恰当, 合乎: 惬当.惬情.词惬事当.