VN520


              

Phiên âm : qiè

Hán Việt : khiếp, thiếp

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (愜)qiè
1. 满足, 畅快: 惬意.惬心.惬志.惬怀.
2. 恰当, 合乎: 惬当.惬情.词惬事当.