Phiên âm : qiān
Hán Việt : khan, san
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 慳
Số nét : 10
Ngũ hành :
悭: (慳)qiān1. 小气, 吝啬: 悭吝.悭囊.悭涩.2. 缺欠: 缘悭一面.