VN520


              

Phiên âm : kài

Hán Việt : hi, khái, khải, hất

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

忾 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (愾)kài
愤怒, 愤恨: 同仇敌忾.
二, : (愾)xì
1. 叹息.
2. 遍及; 到: “忾乎天下.”