Phiên âm : kài
Hán Việt : hi, khái, khải, hất
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 愾
Số nét : 7
Ngũ hành :
忾 chữ có nhiều âm đọc:一, 忾: (愾)kài愤怒, 愤恨: 同仇敌忾.二, 忾: (愾)xì1. 叹息.2. 遍及; 到: “忾乎天下.”