Phiên âm : zhòu
Hán Việt : trụ
Bộ thủ : Miên (宀)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Kim (金)
(Danh) Thời gian vô hạn từ xưa tới nay. ◎Như: vũ trụ 宇宙 không gian và thời gian vô hạn.
(Danh) Bầu trời, thiên không. ◇Vương Bột 王勃: Sương ngưng bích trụ 霜凝碧宙 (Thất tịch phú 七夕賦) Sương đọng trời xanh.