Phiên âm : chí
Hán Việt : trì
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Thềm, bực thềm. ◎Như: đan trì 丹墀 thềm sơn son, ngọc trì 玉墀 thềm ngọc.