Phiên âm : jí, jī
Hán Việt : ngập, sắc
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
(Hình) Nguy khốn. § Thông ngập 岌. ◇Trang Tử 莊子: Đãi tai ngập hồ thiên hạ 殆哉圾乎天下 (Thiên địa 天地) Nguy thay, khốn cho thiên hạ.
Một âm là sắc. (Danh) § Xem lạp sắc 垃圾.