Phiên âm : wú
Hán Việt : ngô
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 吴
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Động) Nói to, nói ồn ào, rầm rĩ.
(Danh) Tên nước, chư hầu nhà Chu, nay ở vào khoảng tỉnh Giang Tô 江蘇.
(Danh) Tên triều đại: (1) Là một ba nước thời Tam Quốc (222-280). (2) Một trong mười nước (902-937), thời Ngũ Đại, ở Hoài Nam 淮南, Giang Tây 江西.
(Danh) Tên đất, tức Tô Châu 蘇州.
(Danh) Họ Tô.
§ Cũng viết là ngô 吴.