Phiên âm : fāng
Hán Việt :
Bộ thủ : Phương (匚)
Dị thể : không có
Số nét : 2
Ngũ hành :
匚: fāng1. 古代一种盛放东西的方形器物.2. 量词, 一斗.3. 祭名.