VN520


              

Phiên âm : fāng

Hán Việt :

Bộ thủ : Phương (匚)

Dị thể : không có

Số nét : 2

Ngũ hành :

: fāng
1. 古代一种盛放东西的方形器物.
2. 量词, 一斗.
3. 祭名.