VN520


              

Phiên âm : cháng

Hán Việt : thường

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Kim (金)

: (償)cháng
1. 归还, 补还: 偿还.偿命.偿债.赔偿.得不偿失.
2. 满足: 如愿以偿.


Xem tất cả...