Phiên âm : cháng
Hán Việt : thường
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 償
Số nét : 11
Ngũ hành : Kim (金)
偿: (償)cháng1. 归还, 补还: 偿还.偿命.偿债.赔偿.得不偿失.2. 满足: 如愿以偿.