Phiên âm : cāng
Hán Việt : thương, thảng
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 倉
Số nét : 4
Ngũ hành : Kim (金)
仓: (倉)cāng1. 收藏谷物的建筑物: 米仓.粮仓.仓储.仓房.2. (Danh từ) Họ.