VN520


              

Phiên âm : cāng

Hán Việt : thương, thảng

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 4

Ngũ hành : Kim (金)

: (倉)cāng
1. 收藏谷物的建筑物: 米仓.粮仓.仓储.仓房.
2. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...