VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勿藥 ( wù yào) : vật dược
匯兌 ( huì duì) : hối đoái
可愛 ( kě ài) : khả ái
名筆 ( míng bǐ) : danh bút
吐露 ( tǔ lù) : thổ lộ
吒叉 ( zhà chā) : trá xoa
咸陽 ( xián yáng) : hàm dương
哤聒 ( máng guā) : mang quát
器具 ( qì jù) : khí cụ
坎坷 ( kǎn kě) : khảm kha, khảm khả
墟落 ( xū luò) : khư lạc
墮落 ( duò luò) : đọa lạc
夤夜 ( yín yè) : dần dạ
大恩 ( dà ēn) : đại ân
好戰 ( hǎo zhàn) : hiếu chiến
好逑 ( hǎo qiú) : hảo cầu
嫁禍 ( jià huò) : giá họa
嫡堂 ( dí táng) : đích đường
定制 ( dìng zhì) : định chế
容隱 ( róng yǐn) : dung ẩn
怙恃 ( hù shì) : hỗ thị
睿智 ( ruì zhì) : duệ trí
雀屏 ( què píng) : tước bình
上一頁
| ---