VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
齿冠 (chí guàn) : mũ răng
齿冷 (chí lěng) : cười chê; khinh miệt; khinh rẻ; khinh thường; khin
齿及 (chí jí) : nói đến; nhắc đến; ám chỉ; đề cập; kể ra
齿发 (chí fà) : cái răng cái tóc; răng tóc
齿后音 (chí hòu yīn) : phụ âm răng sau
齿唇音 (chí chún yīn) : âm môi răng
齿套 (chǐ tào) : Răng gầu
齿录 (chǐ lù) : tuyển dụng; thu dùng; thuê làm
齿更 (chí gēng) : thay răng
齿条 (chí tiáo) : thanh răng
齿根 (chí gēn) : chân răng
齿腔 (chǐ qiāng) : lỗ chân răng; khoang răng; ổ răng
齿舌 (chí shé) : khẩu thiệt; miệng lưỡi; sự bàn ra tán vô của người
齿轮 (chǐ lún) : bánh răng; số; sự truyền động bánh răng
齿轮圈 (chǐ lún quān) : Bánh răng lai
齿轮泵 (chǐ lún bèng) : bơm bánh răng
齿音 (chí yīn) : âm răng
齿髓 (chǐ suǐ) : tuỷ răng
齿鸟类 (chǐniǎo lèi) : chim có răng
齿龈 (chǐ yín) : Lợi
--- | ---