VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
齋僧 (zhāi sēng) : trai tăng
齋壇 (zhāi tán) : trai đàn
齋居蔬食 (zhāi jū shū shí) : trai cư sơ thực
齋心滌慮 (zhāi xīn dí lǜ) : trai tâm địch lự
齋慄 (zhāi lì) : trai lật
齋戒 (zhāi jiè) : trai giới; chay tịnh
齋月 (zhāi yuè) : tháng ăn chay; tháng nhịn ăn ban ngày
齋果 (zhāi guǒ) : đồ cúng; đồ cúng tế
齋襯錢 (zhāi chèn qián) : trai sấn tiền
齋醮 (zhāi jiào) : lập đàn cầu khấn; sư tăng lập đàn cầu khấn
齋長 (zhāi zhǎng) : trai trường
齋飯 (zhāi fàn) : cơm bố thí
--- | ---