VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼠子 (shǔ zǐ) : thử tử
鼠憑社貴 (shǔ píng shè guì) : thử bằng xã quý
鼠攛 (shǔ cuān) : thử thoán
鼠攛狼奔 (shǔ cuān láng bēn) : thử thoán lang bôn
鼠曲草 (shè qū cǎo) : thử khúc thảo
鼠标 (shǔ biāo) : Con chuột máy tính
鼠疫 (shǔ yì) : bệnh dịch hạch
鼠疮 (shǔ chuāng) : bệnh tràng nhạc
鼠瘡 (shǔ chuāng) : bệnh tràng nhạc
鼠目寸光 (shǔ mù cùnguāng) : tầm nhìn hạn hẹp; tầm nhìn của chuột; ếch ngồi đáy
鼠窃 (shǔ qiè) : ăn trộm
鼠窜 (shǔ cuàn) : chạy trốn như chuột
鼠竄 (shǔ cuàn) : thử thoán
鼠竊 (shǔ qiè) : ăn trộm
鼠笼电机 (shǔ lóng diàn jī) : Động cơ roto lồng sóc
鼠肚雞腸 (shǔ dù jī cháng) : bụng chuột ruột gà; hẹp hòi thiển cận; bụng dạ như
鼠肚鸡肠 (shǔ dù jī cháng) : bụng chuột ruột gà; hẹp hòi thiển cận; bụng dạ như
鼠肝蟲臂 (shǔ gān chóng bì) : thử can trùng tí
鼠蹊 (shǔ xī) : háng
鼠辈 (shǔ bèi) : tiểu nhân; đồ vô lại
鼠鹿 (shǔ lù) : Cheo cheo
鼠麴草 (shǔ qú cǎo) : thử khúc thảo
--- | ---