VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黛安娜 (dài ān nà) : đại an na
黛樹 (dài shù) : đại thụ
黛玉葬花 (dài yù zàng huā) : đại ngọc táng hoa
黛紫 (dài zǐ) : tím đậm; tím than; tím sẫm; tím sậm
黛綠 (dài lǜ) : đại lục
黛綠年華 (dài lǜ nián huá) : đại lục niên hoa
黛绿 (dài lǜ) : xanh rì; xanh rờn; xanh thẳm
黛蓝 (dài lán) : xanh sẫm; xanh thẫm
黛藍 (dài lán) : xanh sẫm; xanh thẫm
--- | ---