VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黄斑变性 (huáng bān biàn xìng) : Thoái hóa điểm vàng
黄斑水肿 (huáng bān shuǐ zhǒng) : Phù hoàng điểm
黄昏 (huáng hūn) : hoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặn
黄昏恋 (huáng hūn liàn) : tình yêu xế bóng; tình yêu tuổi hoàng hôn
黄晕 (huáng yùn) : nhá nhem; tối mờ mờ
黄杜 (huáng dù) : ong mật; ong
黄杨 (huáng yáng) : Cây hoàng dương
黄栌 (huáng lú) : cây hoàng lư; cây hoa khói; cây cô-ti-nut
黄树腓 (huáng shù féi) : Hoàng Su Phì
黄树腓县 (huáng shù féi xiàn) : Hoàng Su Phì
黄梅 (huáng méi) : quả mai; quả mận
黄梅季 (huáng méi jì) : mùa hoàng mai; mùa mưa phùn
黄梅戏 (huáng méi xì) : kịch hoàng mai
黄梅时节 (huáng méi shí jié) : mùa mưa
黄梅郡 (huáng méi jùn) : Hoàng Mai
黄梅雨 (huáng méi yǔ) : mưa vào mùa hoàng mai; mưa dầm; mưa rả rích
黄梢木 (huáng shāo mù) : Gỗ chò chỉ
黄椒 (huáng jiāo) : Ớt chuông vàng
黄檗 (huáng bò) : cây hoàng bá
黄毛丫头 (huáng máo yā tou) : con nhóc; con ranh; con nhỏ
黄汤 (huáng tāng) : rượu vàng
黄沙岛县 (huáng shā dǎo xiàn) : huyện đảo Hoàng Sa
黄河 (huáng hé) : Hoàng Hà
黄油 (huáng yóu) : mỡ bò
黄油容器 (huáng yóu róng qì) : Đồ đựng bơ
上一頁
|
下一頁