VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黃巢起義 (huáng cháo qǐ yì) : khởi nghĩa Hoàng Sào
黃巾 (huáng jīn) : hoàng cân
黃巾之亂 (huáng jīn zhī luàn) : hoàng cân chi loạn
黃巾起義 (huáng jīn qǐ yì) : khởi nghĩa Hoàng Cân
黃帝 (huáng dì) : hoàng đế
黃帝乘龍 (huáng dì chéng lóng) : hoàng đế thừa long
黃帝內經 (huáng dì nèi jīng) : hoàng đế nội kinh
黃帝素問 (huáng dì sù wèn) : hoàng đế tố vấn
黃庭 (huáng tíng) : hoàng đình
黃庭堅 (huáng tíng jiān) : hoàng đình kiên
黃庭換鵝 (huáng tíng huàn é) : hoàng đình hoán nga
黃庭經 (huáng tíng jīng) : hoàng đình kinh
黃扉 (huáng fēi) : hoàng phi
黃教 (huáng jiào) : Hoàng Giáo
黃斑 (huáng bān) : hoàng ban; đốm vàng; điểm vàng
黃旗紫蓋 (huáng qí zǐ gài) : hoàng kì tử cái
黃明 (huáng míng) : hoàng minh
黃明膠 (huáng míng jiāo) : hoàng minh giao
黃昏 (huáng hūn) : hoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặn
黃昏戀 (huáng hūn liàn) : tình yêu xế bóng; tình yêu tuổi hoàng hôn
黃昏時分 (huáng hūn shí fèn) : hoàng hôn thì phân
黃柏 (huáng bó) : hoàng bách
黃柏木作磬槌子 (huáng bó mù zuò qìng chuí zi) : hoàng bách mộc tác khánh chùy tử
黃桑棒 (huáng sāng bàng) : hoàng tang bổng
黃梁一枕 (huáng liáng yī zhěn) : hoàng lương nhất chẩm
上一頁
|
下一頁