VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
麼些族 (mó suō zú) : ma ta tộc
麼子 (mó zi) : ma tử
麼子事 (mó zi shì) : ma tử sự
麼波 (mó bō) : ma ba
麼那 (mó nà) : ma na
--- | ---