VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鹵制 (lǔ zhì) : luộc; kho
鹵味 (lú wèi) : món kho
鹵族 (lǔ zú) : lỗ tộc
鹵水 (lǔ shuǐ) : nước chát
鹵素 (lǔ sù) : ha-lô-gen; halogen
鹵莽 (lǔ mǎng) : lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạn
鹵莽滅裂 (lǔ mǎng miè liè) : lỗ mãng diệt liệt
鹵蝦 (lǔ xiā) : mắm tôm; bột tôm muối
鹵蝦油 (lǔ xiā yóu) : nước mắm tôm
鹵質 (lǔ zhì) : chất nhiễm mặn
--- | ---