VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鹤发 (hè fà) : tóc bạc; tóc hạc
鹤发童颜 (hè fà tóng yán) : tóc bạc mặt hồng hào; già nhưng vẫn tráng kiện
鹤嘴镐 (hè zuǐ gǎo) : xà beng; cuốc chim
鹤望兰 (hè wàng lán) : hoa thiên điểu
鹤立鸡群 (hè lì jī qún) : hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông
--- | ---