VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鹅卵石 (é luǎn shí) : đá cuội; sỏi; cuội
鹅口疮 (é kǒu chuāng) : tưa lưỡi; đẹn; đẹn sữa; viêm mồm ap-tơ
鹅掌楸 (é zhǎng qiū) : cây bùm bụp
鹅掌风 (é zhǎng fēng) : bệnh tổ đĩa; hắc lào
鹅毛 (é máo) : lông ngỗng
鹅油县 (é yóu xiàn) : Gò Dầu
鹅绒 (éróng) : tơ ngỗng; lông ngỗng
鹅肉 (é ròu) : Thịt ngỗng
鹅蛋 (é dàn) : Trứng ngỗng
鹅行鸭步 (é xíng yā bù) : chậm như rùa; chậm rì
鹅贡 (é gòng) : Gò Công
鹅贡东县 (é gòng dōng xiàn) : Gò Công Đông
鹅贡市 (é gòng shì) : thị xã Gò Công
鹅贡西县 (é gòng xī xiàn) : Gò Công Tây
鹅黄 (é huáng) : vàng nhạt; vàng tơ
--- | ---