VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鸣禽 (míng qín) : Loài chim biết hót
鸣笛 (míng dí) : Rú
鸣谢 (míng xiè) : tỏ ý cảm ơn; tỏ lòng cảm ơn
鸣锣开道 (míng luó kāi dào) : gõ chiêng dẹp đường
鸣镝 (míng dí) : tên kêu
--- | ---