VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鸞停鵠峙 (luán tíng hú zhì) : loan đình hộc trĩ
鸞儔 (luán chóu) : vợ chồng
鸞儔鳳侶 (luán chóu fèng lǚ) : loan trù phượng lữ
鸞車 (luán chē) : loan xa
鸞鑑 (luán jiàn) : loan giám
鸞飄鳳泊 (luán piāo fèng bó) : loan phiêu phượng bạc
鸞鳳 (luán fèng) : loan phụng
鸞鳳雛 (luán fèng chú) : loan phượng sồ
鸞鵠停峙 (luán hú tíng zhì) : loan hộc đình trĩ
--- | ---