VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鴉嘴鋤 (yā zuǐ chú) : nha chủy sừ
鴉巢生鳳 (yā cháo shēng fèng) : nha sào sanh phượng
鴉片 (yā piàn) : thuốc phiện; nha phiến
鴉片戰爭 (yā piàn zhàn zhēng) : chiến tranh nha phiến
鴉窩裡出鳳凰 (yā wō li chū fèng huáng) : nha oa lí xuất phượng hoàng
鴉膽子 (yā dǎn zǐ) : nha đản tử
鴉雀無聲 (yā què wú shēng) : lặng ngắt như tờ; không một tiếng quạ, tiếng sẻ
鴉頭襪 (yā tóu wà) : nha đầu miệt
鴉飛鵲亂 (yā fēi què luàn) : nha phi thước loạn
鴉鬟 (yā huán) : nha hoàn
--- | ---