VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鳳陽花鼓 (fèng yáng huā gǔ) : phượng dương hoa cổ
鳳雛 (fèng chú) : phượng sồ
鳳雛麟子 (fèng chú lín zǐ) : phượng sồ lân tử
鳳靡鸞吪 (fèng mí luán é) : phượng mĩ loan ngoa
上一頁
| ---