VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鳞介 (lín jiè) : động vật sống dưới nước
鳞伤 (lín shāng) : đầy thương tích; vết thương chi chít; thương tích
鳞次栉比 (lín cì zhì bǐ) : san sát
鳞毛粉蠹 (lín máo fěn dù) : Mọt gỗ
鳞波 (lín bō) : sóng gợn lăn tăn
鳞爪 (líng zhǎo) : vẩy và móng; chuyện vụn vặt
鳞片 (lín piàn) : vảy cá
鳞茎 (lín jīng) : thân củ; thân hành
鳞虾 (lín xiā) : Moi lân
--- | ---