VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
魂不守宅 (hún bù shǒu zhái) : hồn bất thủ trạch
魂不守舍 (hún bù shǒu shè) : mất hồn mất vía; hồn vía lên mây; sợ mất vía
魂不著體 (hún bù zhuó tǐ) : hồn bất trứ thể
魂不附体 (hún bù fù tǐ) : mất hồn mất vía; hồn vía lên mây; sợ mất vía; hồn
魂不附體 (hún bù fù tǐ) : mất hồn mất vía; hồn vía lên mây; sợ mất vía; hồn
魂子 (hún zi) : hồn tử
魂消氣泄 (hún xiāo qì xiè) : hồn tiêu khí tiết
魂灵 (hún líng) : hồn; linh hồn; hồn phách; hồn vía
魂牵梦萦 (hún qiān mèng yíng) : nhớ thương; nhớ mong; thương nhớ; nhớ nhiều
魂牽夢縈 (hún qiān mèng yíng) : hồn khiên mộng oanh
魂車 (hún chē) : hồn xa
魂靈 (hún líng) : hồn; linh hồn; hồn phách; hồn vía
魂飛膽喪 (hún fēi dǎn sàng) : hồn phi đảm tang
魂飛魄喪 (hún fēi pò sàng) : hồn phi phách tang
魂飛魄散 (hún fēi pò sàn) : hồn bay phách lạc; mất hồn mất vía; hồn vía lên mâ
魂飞魄散 (hún fēi pò sàn) : hồn bay phách lạc; mất hồn mất vía; hồn vía lên mâ
魂魄 (hún pò) : hồn phách; hồn; linh hồn; hồn vía
--- | ---